| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Lập trình C++ (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 9 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 10 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 12 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 15 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
| 16 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 17 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 20 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 22 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 24 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 25 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 27 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 28 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 30 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
| 31 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
| 32 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||