| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Lập trình C++ (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 2 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 5 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 6 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 7 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 12 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 16 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 18 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 22 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 25 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 26 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 27 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 31 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
| 32 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||