| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Lập trình C++ (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 4 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 12 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 14 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 15 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 19 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
| 20 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 23 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 27 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 29 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 30 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 31 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 32 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 33 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||