| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Lập trình C++ (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 5 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 7 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 8 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 9 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
| 16 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 21 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 22 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
| 25 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 27 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
| 28 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
| 30 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 31 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 32 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
| 33 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||