ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT142 | Tô Thị Minh | Ánh | 16/08/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 20BA061 | Lê Thế | Bảo | 25/03/2002 | 20DM | ||||
3 | 19IT144 | Hồ Đình | Cảnh | 01/02/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT299 | Nguyễn Quốc | Cường | 17/10/2001 | 19IT5 | ||||
5 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT146 | Trần Ngọc Anh | Dũng | 02/01/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT305 | Nguyễn Tiến | Đạt | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
8 | 19IT379 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 06/09/2001 | 19IT6 | ||||
9 | 19IT308 | Lê Hồng | Đức | 22/05/2001 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT309 | Nguyễn Minh | Hà | 28/12/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT236 | Lê Văn | Hào | 03/04/2001 | 19IT4 | ||||
12 | 19IT152 | Phan Xuân | Hiệp | 09/05/2001 | 19IT3 | ||||
13 | 19IT155 | Nguyễn Trung | Hiếu | 15/07/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT391 | Phan Trần Tiến | Hiếu | 20/08/2001 | 19IT6 | ||||
15 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
16 | 19IT239 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
17 | 19IT017 | Trần Thanh | Hoàng | 04/12/2001 | 19IT1 | ||||
18 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT402 | Nguyễn Văn | Hưng | 24/05/2001 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT018 | Nguyễn Đức | Huy | 18/10/2001 | 19IT1 | ||||
21 | 19IT162 | Nguyễn Tấn | Huy | 21/01/2001 | 19IT3 | ||||
22 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
23 | 19IT404 | Phạm Trần Hoàng | Huy | 13/06/2001 | 19IT6 | ||||
24 | 19IT019 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | 07/07/2001 | 19IT1 | ||||
25 | 19IT022 | Lê Văn | Kha | 27/03/2001 | 19IT1 | ||||
26 | 19IT168 | Trương Quốc | Khánh | 19/08/2001 | 19IT3 | ||||
27 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
28 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
29 | 19IT033 | Nguyễn Ngọc | Nhẫn | 28/04/2001 | 19IT1 |