| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT416 | Thái Thị Thúy | Nhi | 25/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 2 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
| 3 | 19IT419 | Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | ||||
| 4 | 19IT034 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 5 | 19IT183 | Nguyễn Thị | Nhựt | 09/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 6 | 19IT184 | Trần Thị Kim | Oanh | 09/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 7 | 19IT106 | Trần Thị Tú | Oanh | 23/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 8 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 9 | 19IT422 | Trương Sĩ | Phúc | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 10 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
| 11 | 20BA029 | Võ Thị | Phước | 06/08/2002 | 20DM | ||||
| 12 | 19IT042 | Trần Anh | Quân | 21/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 14 | 19IT269 | Nguyễn Đăng | Quý | 07/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 15 | 19IT429 | Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 16 | 19IT113 | Phạm Hoàng | Sang | 04/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 17 | 19IT115 | Cao Thị | Sương | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 18 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 19 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
| 20 | 19IT435 | Nguyễn Duy | Tân | 05/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 21 | 19IT434 | Nguyễn Hữu | Tân | 05/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 22 | 19IT436 | Lê Quốc | Thái | 05/12/2001 | 19IT6 | ||||
| 23 | 19IT121 | Lê Văn | Thắng | 29/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 24 | 19IT438 | Ngô Đức | Thắng | 09/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 25 | 19IT352 | Nguyễn Nam | Thành | 30/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 26 | 20BA234 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 14/08/2002 | 20DM | ||||
| 27 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 28 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 29 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||