ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT139 | Đoàn Trọng | An | 04/09/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT061 | Lê Thành | An | 19/07/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT065 | Trần Long | Ẩn | 05/10/2001 | 19IT2 | ||||
4 | 19IT062 | Đỗ Tuấn | Anh | 04/02/2001 | 19IT2 | ||||
5 | 20BA186 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 27/10/2002 | 20DM | ||||
6 | 19IT064 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03/01/2001 | 19IT2 | ||||
7 | 20BA170 | Bùi Gia | Bảo | 06/11/2002 | 20DM | ||||
8 | 19IT067 | Nguyễn Mạnh | Cường | 17/12/2000 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT226 | Trương Thế | Dương | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
10 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
11 | 19IT376 | Đặng Văn | Đạt | 24/09/2001 | 19IT6 | ||||
12 | 19IT071 | Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
13 | 19IT386 | Trần Thị Quỳnh | Giao | 24/10/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT072 | Trần Hồng | Hà | 10/03/2001 | 19IT2 | ||||
15 | 19IT073 | Huỳnh Thị Hoàng | Hảo | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
16 | 19IT076 | Phạm Thế | Hiển | 17/01/2001 | 19IT2 | ||||
17 | 19IT077 | Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
18 | 19IT390 | Văn Sỹ | Hiệp | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
19 | 19IT078 | Lê Văn | Hiểu | 28/03/2001 | 19IT2 | ||||
20 | 19IT393 | Phùng Bá | Hiếu | 26/11/2001 | 19IT6 | ||||
21 | 19IT014 | Nguyễn Thuận | Hòa | 12/01/2001 | 19IT1 | ||||
22 | 19IT080 | Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
23 | 19IT399 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 24/04/1999 | 19IT6 | ||||
24 | 19IT082 | Dương Phi | Hùng | 10/10/2001 | 19IT2 | ||||
25 | 19IT087 | Huỳnh Tấn | Hưng | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
26 | 19IT088 | Đặng Thị Mai | Hương | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
27 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
28 | 19IT083 | Chu Ngọc | Huy | 26/01/2001 | 19IT2 | ||||
29 | 19IT084 | Lê Vũ Ngọc | Huy | 14/06/2001 | 19IT2 |