ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT085 | Trần Thị Thu | Huyền | 07/09/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT090 | Lê Đình | Khánh | 29/01/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT169 | Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT476 | Lê Thị Mỹ | Lan | 06/01/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT094 | Trần Thị Thùy | Linh | 15/06/2000 | 19IT2 | ||||
6 | 19IT326 | Hoàng Văn | Loan | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
7 | 19IT095 | Huỳnh Thị Phương | Loan | 06/04/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT331 | Nguyễn Hoài | Nam | 09/12/2000 | 19IT5 | ||||
9 | 19IT104 | Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | ||||
10 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | ||||
11 | 19IT032 | Hà Công | Nhân | 20/03/2001 | 19IT1 | ||||
12 | 19IT035 | Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Phúc | 13/12/2001 | 19IT5 | ||||
15 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
16 | 19IT110 | Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
17 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
18 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
19 | 19IT108 | Trần Ngọc | Quang | 30/12/2001 | 19IT2 | ||||
20 | 19IT109 | Võ Tuyên | Quang | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
21 | 19IT426 | Hồ Ngọc | Quí | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
22 | 19IT116 | Nguyễn Tấn | Tài | 25/04/2001 | 19IT2 | ||||
23 | 19IT349 | Trần Nhật | Tân | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
24 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
25 | 19IT444 | Nguyễn Tấn | Thành | 06/06/2001 | 19IT6 | ||||
26 | 19IT353 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 24/05/2001 | 19IT5 | ||||
27 | 20BA047 | Hà Minh | Thông | 13/08/2002 | 20DM | ||||
28 | 19IT452 | Hồ Trần | Tiến | 11/03/2001 | 19IT4 | ||||
29 | 19IT199 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/05/2001 | 19IT3 |