| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT001 | Nguyễn Văn | An | 23/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 2 | 19IT294 | Nguyễn Mai Quốc | Anh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 3 | 19IT296 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 28/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT295 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 5 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 6 | 19IT298 | Dương Văn | Bi | 18/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 7 | 19IT222 | Đặng Hoàng | Chiến | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 8 | 19IT003 | Nguyễn Quang | Chung | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 9 | 19IT223 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | 19IT4 | ||||
| 10 | 20BA002 | Bùi Hoàng | Diễm | 15/10/2002 | 20DM | ||||
| 11 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | ||||
| 12 | 19IT302 | Trần Khánh | Duy | 29/08/2000 | 19IT5 | ||||
| 13 | 19IT384 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 28/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 14 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 15 | 19IT229 | Vũ Tiến | Đạt | 19/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 16 | 19IT307 | Đinh Như | Đức | 05/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 17 | 19IT231 | Hoàng Đình | Đức | 24/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 18 | 19IT232 | Nguyễn Duy | Đức | 28/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 19 | 19IT234 | Hoàng Ngọc | Hải | 31/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT235 | Lê Vũ | Hải | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 21 | 19IT312 | Đỗ Lê | Hân | 29/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 22 | 19IT153 | Lê Văn | Hiếu | 24/11/2001 | 19IT3 | ||||
| 23 | 19IT154 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 24 | 19IT013 | Mai Anh | Hòa | 18/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 25 | 19IT238 | Lê Ngọc Huy | Hoàng | 06/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 26 | 19IT089 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/02/2000 | 19IT2 | ||||
| 27 | 19IT241 | Bùi Quốc | Huy | 26/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 28 | 19IT243 | Nguyễn Việt | Kha | 17/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 29 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||