ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT244 | Trương Xuân | Khải | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
2 | 19IT249 | Nguyễn Xuân | Linh | 03/03/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | ||||
5 | 19IT181 | Trần Quốc | Nguyên | 25/09/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT031 | Phạm Vũ Thu | Nguyệt | 30/06/2001 | 19IT1 | ||||
7 | 19IT260 | Huỳnh Tín | Nhẫn | 20/09/2000 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT182 | Phạm Dương Minh | Nhật | 11/12/2001 | 19IT3 | ||||
9 | 19IT036 | Hồ Thanh | Phong | 06/07/2001 | 19IT1 | ||||
10 | 19IT263 | Đỗ Tần Thiện | Phúc | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
11 | 19IT186 | Lê Đình Bảo | Phúc | 30/01/2001 | 19IT3 | ||||
12 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
13 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
14 | 20BA038 | Hoàng Thị Thùy | Sương | 12/02/2002 | 20DM | ||||
15 | 19IT271 | Lê Huỳnh Anh | Tài | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT443 | Ngô Viết | Thành | 02/07/2001 | 19IT6 | ||||
17 | 19IT050 | Nguyễn Văn Tô | Thành | 07/10/2001 | 19IT1 | ||||
18 | 20BA127 | Lê Thị Hồ | Thảo | 05/10/2002 | 20DM | ||||
19 | 19IT448 | Cù Minh | Thiện | 03/12/2001 | 19IT4 | ||||
20 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
21 | 20BA126 | Trần Thị Thoa | Thương | 15/03/2002 | 20EC | ||||
22 | 19IT123 | Lưu Hoàng | Thủy | 14/05/2001 | 19IT2 | ||||
23 | 19IT202 | Bùi Thị Thu | Trang | 28/04/2000 | 19IT3 | ||||
24 | 20BA140 | Võ Thị Hồng | Trang | 21/08/2002 | 20DM | ||||
25 | 19IT283 | Hồ Minh | Trí | 13/05/2001 | 19IT4 | ||||
26 | 19IT056 | Phạm Trần | Triêm | 15/04/2001 | 19IT1 | ||||
27 | 20BA136 | Ngô Thị Tố | Trinh | 25/02/2002 | 20DM | ||||
28 | 19IT284 | Lê Ngọc | Trúc | 07/10/2001 | 19IT4 | ||||
29 | 19IT204 | Phạm Tấn | Trực | 23/08/2001 | 19IT3 |