ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT140 | Nguyễn Trần Thiện | Anh | 02/08/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT219 | Nguyễn Văn | Anh | 20/07/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT068 | Nguyễn Nhật | Cường | 25/06/2001 | 19IT2 | ||||
4 | 19IT225 | Nguyễn Văn | Duy | 10/04/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT150 | Đoàn Hải | Đăng | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT006 | Trần Quang | Đạt | 12/06/2001 | 19IT1 | ||||
7 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT008 | Ngô Thị Hương | Giang | 05/03/2001 | 19IT1 | ||||
9 | 19IT156 | Phạm Minh | Hiếu | 03/10/2001 | 19IT3 | ||||
10 | 19IT157 | Trần Thị Hạnh | Hòa | 04/03/2001 | 19IT3 | ||||
11 | 19IT240 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20/09/2001 | 19IT4 | ||||
12 | 19IT158 | Trần Văn | Hợp | 14/04/2001 | 19IT3 | ||||
13 | 19IT020 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 01/07/2001 | 19IT1 | ||||
14 | 19IT161 | Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT475 | Nguyễn Đức | Huy | 12/01/2001 | 19IT6 | ||||
16 | 19IT317 | Nguyễn Quang | Huy | 16/06/2001 | 19IT5 | ||||
17 | 19IT163 | Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | ||||
18 | 19IT164 | Trần Quang | Huy | 27/01/2001 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT170 | Phạm Đức Hàn | Lâm | 07/04/2001 | 19IT3 | ||||
20 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | ||||
21 | 19IT172 | Trần Thị Mỹ | Linh | 21/06/2001 | 19IT3 | ||||
22 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | ||||
23 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
24 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | ||||
25 | 19IT028 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 22/03/2001 | 19IT1 | ||||
26 | 19IT099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/04/2001 | 19IT2 | ||||
27 | 19IT410 | Phan Đức | Mạnh | 14/02/2000 | 19IT6 | ||||
28 | 19IT178 | Nguyễn Thị Duyên | Mây | 01/01/2001 | 19IT3 | ||||
29 | 19IT329 | Đinh Duy | Minh | 10/08/2001 | 19IT5 |