ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT253 | Nguyễn Văn | Minh | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
2 | 19IT100 | Đoàn Trần Hiếu | My | 12/12/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT254 | Hoàng Xuân | Nam | 07/12/2001 | 19IT4 | ||||
4 | 19IT255 | Nguyễn Đại | Nam | 10/11/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | ||||
6 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
7 | 19IT262 | Mai Văn | Nhựt | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT044 | Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | ||||
9 | 19IT345 | Phạm Văn | Rin | 19/04/2001 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT048 | Đặng Quang | Tài | 26/08/2001 | 19IT1 | ||||
11 | 19IT193 | Đặng Đức | Tâm | 01/10/1999 | 19IT3 | ||||
12 | 19IT049 | Lê Văn | Tân | 14/02/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ||||
14 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT277 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT052 | Phan Trung | Thắng | 12/08/2001 | 19IT1 | ||||
17 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | ||||
18 | 19IT195 | Đỗ Ngọc | Thanh | 05/10/1999 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT275 | Nguyễn Cao Công | Thành | 20/04/2001 | 19IT4 | ||||
20 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
21 | 19IT122 | Lê Đức Minh | Thuận | 01/07/2001 | 19IT2 | ||||
22 | 19IT055 | Trần Thị Ngọc | Thủy | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
23 | 19IT281 | Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | ||||
24 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
25 | 19IT203 | Nguyễn | Truyền | 22/04/2000 | 19IT3 | ||||
26 | 19IT209 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 10/08/2001 | 19IT3 | ||||
27 | 19IT210 | Phan Văn Quốc | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT3 | ||||
28 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
29 | 19IT367 | Hồ Quốc | Việt | 01/07/2001 | 19IT5 |