ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA254 | Nguyễn Quốc | Sơn | 26/03/2002 | 20EC | ||||
2 | 19IT347 | Lê Phước | Tài | 15/08/2001 | 19IT5 | ||||
3 | 20BA222 | Cao Văn | Tây | 01/01/2002 | 20EC | ||||
4 | 19IT439 | Phan Viết | Thắng | 19/01/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 20BA265 | Thái Thị Thanh | Thảo | 13/12/2002 | 20EC | ||||
6 | 20BA119 | Nguyễn Hữu | Thiên | 02/02/2002 | 20DM | ||||
7 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT355 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 09/01/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 20BA105 | Đoàn Thị Thu | Trang | 24/08/2002 | 20EC | ||||
10 | 19IT359 | Nguyễn Minh | Trị | 30/03/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
12 | 20BA129 | Đỗ Hà Phương | Uyên | 14/11/2002 | 20DM | ||||
13 | 20BA266 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 24/12/2002 | 20EC | ||||
14 | 19IT466 | Trần Thị Lê | Vân | 12/02/2001 | 19IT5 | ||||
15 | 19IT470 | Nguyễn Phạm Tuấn | Vũ | 22/12/2001 | 19IT5 | ||||
16 | 20BA148 | Lê Xuân Dương | Vương | 29/12/2002 | 20DM | ||||
17 | 20BA219 | Trương Thị Hà | Vy | 25/02/2002 | 20DM | ||||
18 | 19IT471 | Thái Thị Thu | Xuân | 03/07/2001 | 19IT5 | ||||
19 | 20BA221 | Tạ Thị Hải | Yến | 28/01/2002 | 20DM |