ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA230 | Lê Thảo | Nguyên | 04/11/2002 | 20GBA | ||||
2 | 20BA026 | Hồ Thị Tuyết | Nhi | 06/05/2002 | 20DM | ||||
3 | 20BA227 | Phạm Thị Tài | Nhi | 10/12/2002 | 20DM | ||||
4 | 20BA205 | Ngô Thị Thanh | Nhung | 06/03/2002 | 20DM | ||||
5 | 20BA141 | Nguyễn Hoàng | Nhung | 07/12/2002 | 20GBA | ||||
6 | 20BA093 | Ngô Hoàng Khang | Phú | 28/07/2002 | 20GBA | ||||
7 | 20BA028 | Phan Duy Anh | Phúc | 17/01/2002 | 20DM | ||||
8 | 20BA095 | Nguyễn Văn | Quyền | 06/10/2000 | 20GBA | ||||
9 | 20BA235 | Trần Thị | Sương | 15/05/2002 | 20DM | ||||
10 | 20BA274 | Huỳnh Duy | Thạnh | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
11 | 20BA101 | Lê Ngọc Phương | Thảo | 23/06/2002 | 20GBA | ||||
12 | 20BA124 | Trương Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
13 | 20BA044 | Võ Thị Thu | Thảo | 18/07/1999 | 20GBA | ||||
14 | 20BA046 | Lê Phước | Thịnh | 19/12/2002 | 20GBA | ||||
15 | 20BA212 | Võ Nguyên Minh | Thư | 16/10/2002 | 20GBA | ||||
16 | 20BA104 | Lê Thị Hoài | Thương | 12/08/2002 | 20GBA | ||||
17 | 20BA049 | Đặng Thị Hồng | Thủy | 01/04/2002 | 20DM | ||||
18 | 20BA098 | Võ Thị Bích | Tiên | 19/08/2002 | 20GBA | ||||
19 | 20BA268 | Vũ Đình | Tiến | 26/01/2002 | 20GBA | ||||
20 | 20BA051 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 15/10/2002 | 20DM | ||||
21 | 20BA215 | Nguyễn Thị Tuyết | Trâm | 24/08/2001 | 20GBA | ||||
22 | 20BA214 | Đặng Thị Mỹ | Trang | 20/04/2002 | 20GBA | ||||
23 | 20BA223 | Lê Thị Hương | Trang | 28/02/2001 | 20GBA | ||||
24 | 20BA270 | Nguyễn Kiều | Trang | 28/02/2002 | 20GBA | ||||
25 | 20BA106 | Đặng Thị Minh | Trí | 03/03/2002 | 20GBA | ||||
26 | 20BA237 | Phạm Sỹ Đức | Trí | 10/09/2002 | 20GBA | ||||
27 | 20BA109 | Nguyễn Nhật | Trung | 18/10/2002 | 20GBA | ||||
28 | 20BA042 | Huỳnh Thị Thu | Tươi | 23/04/2002 | 20GBA | ||||
29 | 20BA041 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 05/09/2002 | 20GBA | ||||
30 | 20BA111 | Nguyễn Thị | Uyên | 08/02/2002 | 20GBA |