ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA015 | Đinh Thị Hòa | Khánh | 01/06/2002 | 20EC | ||||
2 | 20BA016 | Phạm Văn | Khương | 18/11/2002 | 20EC | ||||
3 | 20BA084 | Hà Thị | Khuyên | 17/01/2000 | 20EC | ||||
4 | 19IT408 | Đinh Thị Thùy | Linh | 12/02/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT173 | Lê Trần Thu | Loan | 22/11/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 20BA019 | Phan Văn | Lộc | 03/02/2002 | 20DM | ||||
7 | 20BA149 | Lê Thị Mỹ | Lợi | 16/04/2002 | 20DM | ||||
8 | 19IT174 | Hoàng | Long | 18/05/2000 | 19IT3 | ||||
9 | 19IT025 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Long | 07/09/2001 | 19IT1 | ||||
10 | 20BA088 | Phạm Đức | Long | 21/07/2002 | 20EC | ||||
11 | 20BA020 | Trần Thị Minh | Lý | 08/04/2002 | 20EC | ||||
12 | 19IT179 | Hoàng Nguyễn Viết | Nam | 18/02/2001 | 19IT3 | ||||
13 | 19IT415 | Phạm Văn | Nhật | 09/07/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT417 | Nguyễn Thị | Nhiên | 13/05/2001 | 19IT6 | ||||
15 | 19IT039 | Nguyễn Duy | Phúc | 16/08/2001 | 19IT1 | ||||
16 | 19IT040 | Phan Văn | Phùng | 21/05/2001 | 19IT1 | ||||
17 | 20BA030 | Huỳnh Ngọc Uyên | Phương | 09/04/2002 | 20DM | ||||
18 | 19IT266 | Võ Văn | Quá | 10/01/2001 | 19IT4 | ||||
19 | 20BA031 | Võ Anh | Quân | 07/01/2001 | 20DM | ||||
20 | 20BA208 | Đặng Văn | Quốc | 19/07/2001 | 20EC | ||||
21 | 20BA120 | Nguyễn Văn | Quý | 16/11/2002 | 20EC | ||||
22 | 20BA034 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 13/07/2002 | 20DM | ||||
23 | 20BA033 | Trịnh Minh Ngọc | Quyên | 28/11/2002 | 20EC | ||||
24 | 20BA096 | Hoàng Phạm Diễm | Quỳnh | 05/12/2002 | 20DM | ||||
25 | 20BA139 | Tô Thị | Quỳnh | 06/03/2002 | 20DM | ||||
26 | 20BA036 | Huỳnh Thị Mi | Sa | 15/08/2002 | 20DM | ||||
27 | 20BA037 | Võ Đức | Sinh | 04/07/2002 | 20EC | ||||
28 | 20BA039 | Nguyễn Đức | Tài | 14/10/2002 | 20EC |