| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT342 | Ngô Viết | Quang | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 2 | 19CE035 | Tề Minh | Quang | 09/11/2001 | 19CE | ||||
| 3 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
| 4 | 20BA094 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 17/08/2002 | 20EC | ||||
| 5 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM | ||||
| 6 | 19CE040 | Đặng Đức | Tài | 12/09/2001 | 19CE | ||||
| 7 | 19CE041 | Trần Minh | Tài | 20/01/2001 | 19CE | ||||
| 8 | 19CE044 | Đinh Tấn | Thành | 28/07/2001 | 19CE | ||||
| 9 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | ||||
| 10 | 20BA045 | Trần Minh | Thiện | 11/05/2002 | 20DM | ||||
| 11 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||