ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 |