| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 9 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 12 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 13 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 14 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
| 16 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 17 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 19 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 20 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 21 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 24 | 21IT.T003 | Lê Phan Anh | Kha | 02/12/1999 | 19IT6 | ||||
| 25 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 26 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||