| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 2 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 3 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
| 4 | 21IT.T006 | Nguyễn Thành | Luân | 25/05/2000 | 19IT6 | ||||
| 5 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 6 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
| 8 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 9 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 10 | 21IT.T007 | Nguyễn Vũ | Phúc | 12/09/2000 | 19IT6 | ||||
| 11 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 12 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 15 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 16 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 18 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 20 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
| 25 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
| 26 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 27 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 28 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 29 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||