| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 3 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 11 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 17 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 18 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 19 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 20 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 22 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
| 24 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 25 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 27 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||