ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
27 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
28 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
29 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 |