| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B108 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 5 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 8 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||