| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Quản trị nguồn nhân lực (2) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A403 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20BA149 | Lê Thị Mỹ | Lợi | 16/04/2002 | 20DM | ||||
| 2 | 20BA201 | Lê Hiền | Lương | 02/09/2002 | 20EC | ||||
| 3 | 20BA020 | Trần Thị Minh | Lý | 08/04/2002 | 20EC | ||||
| 4 | 20BA169 | Phạm Hữu | Nghĩa | 26/03/2002 | 20DM | ||||
| 5 | 20BA203 | Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | ||||
| 6 | 20BA176 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 28/01/2002 | 20DM | ||||
| 7 | 20BA134 | Đặng Thị Yến | Nhi | 05/12/2002 | 20DM | ||||
| 8 | 20BA026 | Hồ Thị Tuyết | Nhi | 06/05/2002 | 20DM | ||||
| 9 | 20BA028 | Phan Duy Anh | Phúc | 17/01/2002 | 20DM | ||||
| 10 | 20BA031 | Võ Anh | Quân | 07/01/2001 | 20DM | ||||
| 11 | 20BA033 | Trịnh Minh Ngọc | Quyên | 28/11/2002 | 20EC | ||||
| 12 | 20BA036 | Huỳnh Thị Mi | Sa | 15/08/2002 | 20DM | ||||
| 13 | 20BA097 | Lưu Văn | Sâm | 12/03/2002 | 20DM | ||||
| 14 | 20BA037 | Võ Đức | Sinh | 04/07/2002 | 20EC | ||||
| 15 | 20BA222 | Cao Văn | Tây | 01/01/2002 | 20EC | ||||
| 16 | 20BA102 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 11/07/2002 | 20DM | ||||
| 17 | 20BA159 | Phạm Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20DM | ||||
| 18 | 20BA265 | Thái Thị Thanh | Thảo | 13/12/2002 | 20EC | ||||
| 19 | 20BA119 | Nguyễn Hữu | Thiên | 02/02/2002 | 20DM | ||||
| 20 | 20BA047 | Hà Minh | Thông | 13/08/2002 | 20DM | ||||
| 21 | 20BA126 | Trần Thị Thoa | Thương | 15/03/2002 | 20EC | ||||
| 22 | 20BA049 | Đặng Thị Hồng | Thủy | 01/04/2002 | 20DM | ||||
| 23 | 20BA051 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 15/10/2002 | 20DM | ||||
| 24 | 20BA050 | Võ Nguyễn Thùy | Trâm | 09/12/2002 | 20EC | ||||
| 25 | 20BA105 | Đoàn Thị Thu | Trang | 24/08/2002 | 20EC | ||||
| 26 | 20BA099 | Huỳnh Thị Kim | Tuyết | 08/01/2002 | 20DM | ||||
| 27 | 20BA129 | Đỗ Hà Phương | Uyên | 14/11/2002 | 20DM | ||||
| 28 | 20BA266 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 24/12/2002 | 20EC | ||||
| 29 | 20BA148 | Lê Xuân Dương | Vương | 29/12/2002 | 20DM | ||||
| 30 | 20BA219 | Trương Thị Hà | Vy | 25/02/2002 | 20DM | ||||
| 31 | 20BA221 | Tạ Thị Hải | Yến | 28/01/2002 | 20DM | ||||