| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 2 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 3 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 5 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 7 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 10 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 13 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 14 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 15 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
| 19 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 23 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 24 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 25 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 27 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 29 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||