ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 |