ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 19IT219 | Nguyễn Văn | Anh | 20/07/2001 | 19IT4 | ||||
4 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT305 | Trần Nguyễn Minh | Công | 10/05/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
25 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
27 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 |