| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B110 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 6 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 8 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 12 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 15 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 16 | 20IT791 | Nguyễn Phan Đức | Thắng | 17/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 17 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 18 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT021 | Nguyễn Phước | Thiện | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 23 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
| 25 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 27 | 18IT252 | Võ Thủ | Toàn | 01/04/1998 | 18IT4 | ||||