ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |