| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 5 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 7 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 12 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 13 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 16 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 19 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 20 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 23 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 25 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 26 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 27 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||