ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 05/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 |