ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 6 (CE) (1)_TA_Lập trình STM32 | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19CE001 | Trần Viết | An | 16/06/2001 | 19CE | ||||
2 | 19CE004 | Trần Tuấn | Anh | 09/12/2001 | 19CE | ||||
3 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
4 | 19CE006 | Đinh Gia | Bảo | 13/12/2001 | 19CE | ||||
5 | 19CE007 | Nguyễn Văn | Chức | 15/05/2001 | 19CE | ||||
6 | 19CE011 | Nguyễn Năng Hải | Hà | 05/03/2001 | 19CE | ||||
7 | 19CE012 | Lê Phạm Hoàng | Hảo | 12/08/2001 | 19CE | ||||
8 | 19CE072 | Nguyễn Văn | Hậu | 06/07/2001 | 19CE | ||||
9 | 19CE015 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 22/12/2001 | 19CE | ||||
10 | 19CE016 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/02/2001 | 19CE | ||||
11 | 19CE017 | Võ Văn | Hoàng | 18/09/2001 | 19CE | ||||
12 | 19CE024 | Đặng Thanh | Linh | 03/07/2001 | 19CE | ||||
13 | 19CE026 | Đinh Phan Bảo | Long | 06/11/2001 | 19CE | ||||
14 | 19CE028 | Trần Xuân | Minh | 16/07/2001 | 19CE | ||||
15 | 19CE030 | Lê Thiện | Nhân | 20/10/2001 | 19CE | ||||
16 | 19CE031 | Lê Đức | Nhật | 23/10/2001 | 19CE | ||||
17 | 19CE035 | Tề Minh | Quang | 09/11/2001 | 19CE | ||||
18 | 19CE040 | Đặng Đức | Tài | 12/09/2001 | 19CE | ||||
19 | 19CE041 | Trần Minh | Tài | 20/01/2001 | 19CE | ||||
20 | 19CE044 | Đinh Tấn | Thành | 28/07/2001 | 19CE | ||||
21 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE |