| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Hệ điều hành nhúng (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
| 2 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
| 3 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
| 4 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
| 5 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
| 6 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
| 7 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
| 8 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
| 9 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
| 10 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
| 11 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
| 12 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
| 13 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
| 14 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
| 15 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
| 16 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
| 17 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
| 18 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
| 19 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
| 20 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
| 21 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
| 22 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE | ||||