ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 6 (IT) (5)_Kho dữ liệu | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT140 | Nguyễn Trần Thiện | Anh | 02/08/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT002 | Võ Trần Quốc | Anh | 24/05/2001 | 19IT1 | ||||
4 | 19IT066 | Lê Văn | Cường | 26/06/2001 | 19IT2 | ||||
5 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT071 | Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
7 | 19IT073 | Huỳnh Thị Hoàng | Hảo | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT075 | Đoàn Diệu | Hiền | 17/01/2000 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT152 | Phan Xuân | Hiệp | 09/05/2001 | 19IT3 | ||||
10 | 19IT392 | Đặng Quang | Hiếu | 03/01/2001 | 19IT6 | ||||
11 | 19IT078 | Lê Văn | Hiểu | 28/03/2001 | 19IT2 | ||||
12 | 19IT153 | Lê Văn | Hiếu | 24/11/2001 | 19IT3 | ||||
13 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT013 | Mai Anh | Hòa | 18/09/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 19IT399 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 24/04/1999 | 19IT6 | ||||
16 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
17 | 19IT082 | Dương Phi | Hùng | 10/10/2001 | 19IT2 | ||||
18 | 19IT474 | Lê Văn | Hùng | 06/06/1999 | 19IT6 | ||||
19 | 19IT402 | Nguyễn Văn | Hưng | 24/05/2001 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT162 | Nguyễn Tấn | Huy | 21/01/2001 | 19IT3 | ||||
21 | 19IT169 | Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | ||||
22 | 19IT408 | Đinh Thị Thùy | Linh | 12/02/2001 | 19IT6 | ||||
23 | 19IT094 | Trần Thị Thùy | Linh | 15/06/2000 | 19IT2 | ||||
24 | 19IT329 | Đinh Duy | Minh | 10/08/2001 | 19IT5 | ||||
25 | 19IT101 | Nguyễn Phương Kiều | My | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
26 | 19IT032 | Hà Công | Nhân | 20/03/2001 | 19IT1 | ||||
27 | 19IT415 | Phạm Văn | Nhật | 09/07/2001 | 19IT6 | ||||
28 | 19IT416 | Thái Thị Thúy | Nhi | 25/05/2001 | 19IT6 | ||||
29 | 19IT417 | Nguyễn Thị | Nhiên | 13/05/2001 | 19IT6 | ||||
30 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
31 | 19IT339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Phúc | 13/12/2001 | 19IT5 | ||||
32 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
33 | 18IT167 | Nguyễn Đức | Quân | 10/03/2000 | 18IT3 | ||||
34 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
35 | 19IT342 | Ngô Viết | Quang | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
36 | 19IT116 | Nguyễn Tấn | Tài | 25/04/2001 | 19IT2 | ||||
37 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
38 | 19IT439 | Phan Viết | Thắng | 19/01/2001 | 19IT6 | ||||
39 | 19IT473 | Đặng Thị Thu | Thủy | 28/02/2000 | 19IT6 | ||||
40 | 19IT452 | Hồ Trần | Tiến | 11/03/2001 | 19IT4 | ||||
41 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
42 | 19IT361 | Võ Nguyễn Nhật | Trường | 15/10/2001 | 19IT5 | ||||
43 | 18IT256 | Nguyễn Hữu | Tú | 16/02/2000 | 18IT4 | ||||
44 | 19IT462 | Đặng Văn | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT5 | ||||
45 | 19IT214 | Hà Nguyên | Vũ | 30/04/2001 | 19IT3 | ||||
46 | 19IT136 | Nguyễn Sanh Huy | Vũ | 14/07/2001 | 19IT2 |