| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 6 (IT) (4)_Kho dữ liệu | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT061 | Lê Thành | An | 19/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 2 | 19IT065 | Trần Long | Ẩn | 05/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 3 | 19IT062 | Đỗ Tuấn | Anh | 04/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 4 | 19IT373 | Hồ Đăng | Bảo | 04/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 5 | 19IT298 | Dương Văn | Bi | 18/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 6 | 19IT067 | Nguyễn Mạnh | Cường | 17/12/2000 | 19IT2 | ||||
| 7 | 19IT068 | Nguyễn Nhật | Cường | 25/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 8 | 19IT226 | Trương Thế | Dương | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 9 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
| 10 | 19IT382 | Lại Tấn | Duy | 17/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 11 | 19IT147 | Nguyễn Văn | Duy | 29/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 12 | 19IT384 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 28/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 13 | 19IT377 | Phạm Tuấn | Đạt | 25/07/2000 | 19IT6 | ||||
| 14 | 19IT386 | Trần Thị Quỳnh | Giao | 24/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 15 | 19IT009 | Dương Lê | Hà | 02/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 16 | 19IT072 | Trần Hồng | Hà | 10/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 17 | 19IT076 | Phạm Thế | Hiển | 17/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 18 | 19IT077 | Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 19 | 19IT014 | Nguyễn Thuận | Hòa | 12/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 20 | 19IT397 | Nguyễn Đức | Hoan | 01/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 21 | 19IT080 | Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 22 | 19IT240 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 23 | 19IT087 | Huỳnh Tấn | Hưng | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 24 | 19IT088 | Đặng Thị Mai | Hương | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 25 | 19IT089 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/02/2000 | 19IT2 | ||||
| 26 | 19IT084 | Lê Vũ Ngọc | Huy | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 27 | 19IT164 | Trần Quang | Huy | 27/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 28 | 19IT090 | Lê Đình | Khánh | 29/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 29 | 19IT324 | Trương Nguyễn Thanh | Lâm | 17/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 30 | 19IT476 | Lê Thị Mỹ | Lan | 06/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 31 | 19IT172 | Trần Thị Mỹ | Linh | 21/06/2001 | 19IT3 | ||||
| 32 | 19IT095 | Huỳnh Thị Phương | Loan | 06/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 33 | 19IT174 | Hoàng | Long | 18/05/2000 | 19IT3 | ||||
| 34 | 19IT410 | Phan Đức | Mạnh | 14/02/2000 | 19IT6 | ||||
| 35 | 19IT255 | Nguyễn Đại | Nam | 10/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 36 | 19IT104 | Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 37 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | ||||
| 38 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
| 39 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
| 40 | 19IT419 | Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | ||||
| 41 | 19IT035 | Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 42 | 19IT186 | Lê Đình Bảo | Phúc | 30/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 43 | 19IT039 | Nguyễn Duy | Phúc | 16/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 44 | 19IT422 | Trương Sĩ | Phúc | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 45 | 19IT187 | Thái Văn | Phước | 13/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 46 | 19IT268 | Trần Minh | Quân | 28/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 47 | 19IT110 | Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 48 | 19IT426 | Hồ Ngọc | Quí | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 49 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 50 | 19IT115 | Cao Thị | Sương | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 51 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 52 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
| 53 | 19IT434 | Nguyễn Hữu | Tân | 05/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 54 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 55 | 19IT121 | Lê Văn | Thắng | 29/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 56 | 19IT052 | Phan Trung | Thắng | 12/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 57 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
| 58 | 19IT444 | Nguyễn Tấn | Thành | 06/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 59 | 19IT353 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 24/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 60 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 61 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 62 | 19IT449 | Huỳnh Lê Đông | Thọ | 12/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 63 | 19IT122 | Lê Đức Minh | Thuận | 01/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 64 | 19IT057 | Nguyễn Bá | Triển | 02/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 65 | 19IT124 | Nguyễn Văn | Triều | 18/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 66 | 19IT128 | Trương Văn | Trung | 08/08/2001 | 19IT2 | ||||
| 67 | 19IT059 | Tạ Hồng | Tú | 30/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 68 | 19IT131 | Trần Quốc | Tú | 01/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 69 | 19IT212 | Lê Hoàng Tường | Vi | 29/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 70 | 19IT468 | Nguyễn Đoàn | Vinh | 26/10/2001 | 19IT5 | ||||