ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 6 (IT) (1)_Hệ khuyến nghị | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT139 | Đoàn Trọng | An | 04/09/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT294 | Nguyễn Mai Quốc | Anh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
3 | 19IT296 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 28/08/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 19IT219 | Nguyễn Văn | Anh | 20/07/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT144 | Hồ Đình | Cảnh | 01/02/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT003 | Nguyễn Quang | Chung | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
7 | 19IT299 | Nguyễn Quốc | Cường | 17/10/2001 | 19IT5 | ||||
8 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 19IT302 | Trần Khánh | Duy | 29/08/2000 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT305 | Nguyễn Tiến | Đạt | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT379 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 06/09/2001 | 19IT6 | ||||
12 | 19IT307 | Đinh Như | Đức | 05/06/2001 | 19IT5 | ||||
13 | 19IT308 | Lê Hồng | Đức | 22/05/2001 | 19IT5 | ||||
14 | 19IT309 | Nguyễn Minh | Hà | 28/12/2001 | 19IT5 | ||||
15 | 19IT235 | Lê Vũ | Hải | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT312 | Đỗ Lê | Hân | 29/08/2001 | 19IT5 | ||||
17 | 19IT236 | Lê Văn | Hào | 03/04/2001 | 19IT4 | ||||
18 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
19 | 19IT390 | Văn Sỹ | Hiệp | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT239 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
21 | 19IT241 | Bùi Quốc | Huy | 26/11/2001 | 19IT4 | ||||
22 | 19IT475 | Nguyễn Đức | Huy | 12/01/2001 | 19IT6 | ||||
23 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
24 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
25 | 19IT249 | Nguyễn Xuân | Linh | 03/03/2001 | 19IT4 | ||||
26 | 19IT173 | Lê Trần Thu | Loan | 22/11/2001 | 19IT3 | ||||
27 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
28 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
29 | 19IT100 | Đoàn Trần Hiếu | My | 12/12/2001 | 19IT2 | ||||
30 | 19IT179 | Hoàng Nguyễn Viết | Nam | 18/02/2001 | 19IT3 | ||||
31 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | ||||
32 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | ||||
33 | 19IT031 | Phạm Vũ Thu | Nguyệt | 30/06/2001 | 19IT1 | ||||
34 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
35 | 19IT036 | Hồ Thanh | Phong | 06/07/2001 | 19IT1 | ||||
36 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
37 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
38 | 19IT044 | Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | ||||
39 | 19IT429 | Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ||||
40 | 19IT438 | Ngô Đức | Thắng | 09/09/2001 | 19IT6 | ||||
41 | 19IT277 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
42 | 19IT352 | Nguyễn Nam | Thành | 30/11/2001 | 19IT5 | ||||
43 | 19IT050 | Nguyễn Văn Tô | Thành | 07/10/2001 | 19IT1 | ||||
44 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
45 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
46 | 19IT202 | Bùi Thị Thu | Trang | 28/04/2000 | 19IT3 | ||||
47 | 19IT283 | Hồ Minh | Trí | 13/05/2001 | 19IT4 | ||||
48 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||
49 | 19IT284 | Lê Ngọc | Trúc | 07/10/2001 | 19IT4 | ||||
50 | 19IT204 | Phạm Tấn | Trực | 23/08/2001 | 19IT3 | ||||
51 | 19IT203 | Nguyễn | Truyền | 22/04/2000 | 19IT3 | ||||
52 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
53 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
54 | 19IT367 | Hồ Quốc | Việt | 01/07/2001 | 19IT5 | ||||
55 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
56 | 19IT137 | Võ Văn | Vương | 28/10/2001 | 19IT2 | ||||
57 | 19IT215 | Đoàn Công | Vỹ | 31/03/2001 | 19IT3 | ||||
58 | 19IT293 | Lê Thị Tường | Vy | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
59 | 19IT216 | Trần Thị Thanh | Xuân | 10/07/2001 | 19IT3 |