ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 09/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 6 (IT) (2)_Hệ khuyến nghị | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT064 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03/01/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT225 | Nguyễn Văn | Duy | 10/04/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT006 | Trần Quang | Đạt | 12/06/2001 | 19IT1 | ||||
4 | 19IT232 | Nguyễn Duy | Đức | 28/09/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT008 | Ngô Thị Hương | Giang | 05/03/2001 | 19IT1 | ||||
6 | 19IT388 | Phạm Ngọc | Hậu | 08/10/2001 | 19IT6 | ||||
7 | 19IT156 | Phạm Minh | Hiếu | 03/10/2001 | 19IT3 | ||||
8 | 19IT391 | Phan Trần Tiến | Hiếu | 20/08/2001 | 19IT6 | ||||
9 | 19IT393 | Phùng Bá | Hiếu | 26/11/2001 | 19IT6 | ||||
10 | 19IT157 | Trần Thị Hạnh | Hòa | 04/03/2001 | 19IT3 | ||||
11 | 19IT158 | Trần Văn | Hợp | 14/04/2001 | 19IT3 | ||||
12 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
13 | 19IT020 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 01/07/2001 | 19IT1 | ||||
14 | 19IT318 | Nguyễn Xuân Ân | Hưởng | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
15 | 19IT083 | Chu Ngọc | Huy | 26/01/2001 | 19IT2 | ||||
16 | 19IT161 | Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | ||||
17 | 19IT317 | Nguyễn Quang | Huy | 16/06/2001 | 19IT5 | ||||
18 | 19IT163 | Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT404 | Phạm Trần Hoàng | Huy | 13/06/2001 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT406 | Lê Đắc | Khoa | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
21 | 19IT170 | Phạm Đức Hàn | Lâm | 07/04/2001 | 19IT3 | ||||
22 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | ||||
23 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | ||||
24 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | ||||
25 | 19IT028 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 22/03/2001 | 19IT1 | ||||
26 | 19IT099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/04/2001 | 19IT2 | ||||
27 | 19IT253 | Nguyễn Văn | Minh | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
28 | 19IT262 | Mai Văn | Nhựt | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
29 | 19IT266 | Võ Văn | Quá | 10/01/2001 | 19IT4 | ||||
30 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
31 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
32 | 19IT108 | Trần Ngọc | Quang | 30/12/2001 | 19IT2 | ||||
33 | 19IT428 | Hoàng Vũ Dạ | Quỳnh | 23/02/2001 | 19IT6 | ||||
34 | 19IT113 | Phạm Hoàng | Sang | 04/09/2001 | 19IT2 | ||||
35 | 19IT346 | Trần Quang | Sang | 03/09/2001 | 19IT5 | ||||
36 | 19IT048 | Đặng Quang | Tài | 26/08/2001 | 19IT1 | ||||
37 | 19IT347 | Lê Phước | Tài | 15/08/2001 | 19IT5 | ||||
38 | 19IT049 | Lê Văn | Tân | 14/02/2001 | 19IT1 | ||||
39 | 19IT435 | Nguyễn Duy | Tân | 05/09/2001 | 19IT6 | ||||
40 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | ||||
41 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | ||||
42 | 19IT195 | Đỗ Ngọc | Thanh | 05/10/1999 | 19IT3 | ||||
43 | 19IT275 | Nguyễn Cao Công | Thành | 20/04/2001 | 19IT4 | ||||
44 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
45 | 19IT357 | Nguyễn Ngọc | Thương | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
46 | 19IT281 | Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | ||||
47 | 19IT359 | Nguyễn Minh | Trị | 30/03/2001 | 19IT5 | ||||
48 | 19IT209 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 10/08/2001 | 19IT3 | ||||
49 | 19IT210 | Phan Văn Quốc | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT3 | ||||
50 | 19IT466 | Trần Thị Lê | Vân | 12/02/2001 | 19IT5 | ||||
51 | 19IT470 | Nguyễn Phạm Tuấn | Vũ | 22/12/2001 | 19IT5 | ||||
52 | 19IT471 | Thái Thị Thu | Xuân | 03/07/2001 | 19IT5 |