| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
| 2 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
| 3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 5 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 9 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
| 10 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 11 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 12 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
| 14 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 18 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
| 20 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
| 21 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 22 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 23 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 25 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 26 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 28 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 29 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 30 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 31 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 32 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 33 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
| 34 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 35 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 36 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 37 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 38 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 39 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
| 40 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 41 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 42 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
| 43 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 44 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 45 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 46 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 47 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 48 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 49 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 50 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 51 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 52 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
| 53 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 54 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 55 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 56 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 57 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||