ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 07/06/2023 |
Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
22 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
29 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
30 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
31 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
34 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
35 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
36 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
37 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
38 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
39 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
40 | 18IT167 | Nguyễn Đức | Quân | 10/03/2000 | 18IT3 | ||||
41 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
42 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
43 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
45 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
46 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
47 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
48 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
49 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
50 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
51 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
52 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
53 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
54 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
55 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
56 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
57 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
58 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
59 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
60 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
61 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
62 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 | ||||
63 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |