ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 07/06/2023 |
Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
6 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
25 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
28 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
29 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
31 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
33 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
36 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
37 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
38 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
39 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
40 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
41 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
42 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
43 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
44 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
45 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
46 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
47 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
48 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
49 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
50 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
51 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
52 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
53 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
54 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
56 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
57 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
58 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 |