ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 07/06/2023 |
Tên lớp học phần: Kho dữ liệu (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
4 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
6 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
28 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
29 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
30 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
31 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
32 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
33 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
35 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
36 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
37 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
38 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
39 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
40 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
41 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
42 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
43 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
45 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
46 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
47 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
48 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
49 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
50 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
51 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
52 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
53 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
54 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
55 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
56 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
57 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 |