ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
Tên lớp học phần: Học máy (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A402 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
34 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
35 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
36 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
37 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
38 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
39 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
40 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
41 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
42 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
43 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
44 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
45 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
46 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
47 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
48 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
49 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
50 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
51 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
52 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
53 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
54 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
56 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
57 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
58 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
59 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
60 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
61 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
62 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
63 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
64 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |