ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
Tên lớp học phần: Học máy (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A403 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
2 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
4 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
8 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 21IT.T003 | Lê Phan Anh | Kha | 02/12/1999 | 19IT6 | ||||
25 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
31 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
32 | 21IT.T006 | Nguyễn Thành | Luân | 25/05/2000 | 19IT6 | ||||
33 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
34 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
35 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
36 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
37 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
38 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
40 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
41 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
42 | 21IT.T007 | Nguyễn Vũ | Phúc | 12/09/2000 | 19IT6 | ||||
43 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
44 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
45 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
46 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
47 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
48 | 21IT.T013 | Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | ||||
49 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
50 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
51 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
52 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
53 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
54 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
55 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
56 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
57 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
58 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
59 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
60 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
61 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
62 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
63 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
64 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 |