ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 07/06/2023 |
Tên lớp học phần: Học máy (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
12 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
28 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
31 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
32 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
34 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
35 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
38 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
39 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
40 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
41 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
42 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
43 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
44 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
45 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
46 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
47 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
48 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
49 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
50 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
51 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
52 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
53 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
54 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
55 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
56 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
57 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
58 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
59 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
60 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
61 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
62 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
63 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
64 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
65 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 |