ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 07/06/2023 |
Tên lớp học phần: Học máy (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A303 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
2 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
10 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
25 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
27 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
28 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
31 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
33 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
35 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
37 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
38 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
39 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
40 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
41 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
42 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
43 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
44 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
45 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
46 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
47 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
48 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
49 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
50 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
51 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
52 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
53 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
54 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
55 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
56 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
57 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
58 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
59 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
60 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
61 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
62 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
63 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
64 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
65 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
66 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
67 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
68 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
69 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
70 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |