ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 07/06/2023 |
Tên lớp học phần: Học máy (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
28 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
31 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 |