| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Học máy (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 3 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 7 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 10 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
| 11 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 12 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 15 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 18 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
| 20 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 22 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 24 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 26 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 27 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
| 28 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 31 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 32 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 33 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
| 34 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 35 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 36 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 37 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
| 38 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
| 39 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 40 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 41 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 42 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 43 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 44 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 45 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 46 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 47 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 48 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 49 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 50 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 51 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 52 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 53 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 54 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
| 55 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 56 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 57 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 58 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 59 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 60 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 61 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 62 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 63 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 64 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
| 65 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 66 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 67 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 68 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 69 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||