| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 06/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (BA) (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20BA031 | Võ Anh | Quân | 07/01/2001 | 20DM | ||||
| 2 | 20BA034 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 13/07/2002 | 20DM | ||||
| 3 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM | ||||
| 4 | 20BA096 | Hoàng Phạm Diễm | Quỳnh | 05/12/2002 | 20DM | ||||
| 5 | 20BA139 | Tô Thị | Quỳnh | 06/03/2002 | 20DM | ||||
| 6 | 20BA036 | Huỳnh Thị Mi | Sa | 15/08/2002 | 20DM | ||||
| 7 | 20BA097 | Lưu Văn | Sâm | 12/03/2002 | 20DM | ||||
| 8 | 20BA038 | Hoàng Thị Thùy | Sương | 12/02/2002 | 20DM | ||||
| 9 | 20BA235 | Trần Thị | Sương | 15/05/2002 | 20DM | ||||
| 10 | 20BA234 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 14/08/2002 | 20DM | ||||
| 11 | 20BA159 | Phạm Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20DM | ||||
| 12 | 20BA119 | Nguyễn Hữu | Thiên | 02/02/2002 | 20DM | ||||
| 13 | 20BA045 | Trần Minh | Thiện | 11/05/2002 | 20DM | ||||
| 14 | 20BA047 | Hà Minh | Thông | 13/08/2002 | 20DM | ||||
| 15 | 20BA165 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 05/04/2002 | 20DM | ||||
| 16 | 20BA133 | Mai Trần Băng | Trinh | 26/02/2002 | 20DM | ||||
| 17 | 20BA107 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 18/09/2002 | 20DM | ||||
| 18 | 20BA052 | Kiều Thị Thanh | Trúc | 07/06/2002 | 20DM | ||||
| 19 | 20BA132 | Lê Thị Kim | Tuyền | 07/05/2002 | 20DM | ||||
| 20 | 20BA099 | Huỳnh Thị Kim | Tuyết | 08/01/2002 | 20DM | ||||
| 21 | 20BA129 | Đỗ Hà Phương | Uyên | 14/11/2002 | 20DM | ||||
| 22 | 20BA217 | Nguyễn Thị Thanh | Viên | 27/10/2002 | 20DM | ||||
| 23 | 20BA148 | Lê Xuân Dương | Vương | 29/12/2002 | 20DM | ||||
| 24 | 20BA219 | Trương Thị Hà | Vy | 25/02/2002 | 20DM | ||||