| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Lý thuyết điều khiển tự động (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19CE001 | Trần Viết | An | 16/06/2001 | 19CE | ||||
| 2 | 19CE004 | Trần Tuấn | Anh | 09/12/2001 | 19CE | ||||
| 3 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
| 4 | 19CE006 | Đinh Gia | Bảo | 13/12/2001 | 19CE | ||||
| 5 | 19CE007 | Nguyễn Văn | Chức | 15/05/2001 | 19CE | ||||
| 6 | 19CE011 | Nguyễn Năng Hải | Hà | 05/03/2001 | 19CE | ||||
| 7 | 19CE012 | Lê Phạm Hoàng | Hảo | 12/08/2001 | 19CE | ||||
| 8 | 19CE072 | Nguyễn Văn | Hậu | 06/07/2001 | 19CE | ||||
| 9 | 19CE015 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 22/12/2001 | 19CE | ||||
| 10 | 19CE016 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/02/2001 | 19CE | ||||
| 11 | 19CE017 | Võ Văn | Hoàng | 18/09/2001 | 19CE | ||||
| 12 | 19CE024 | Đặng Thanh | Linh | 03/07/2001 | 19CE | ||||
| 13 | 19CE026 | Đinh Phan Bảo | Long | 06/11/2001 | 19CE | ||||
| 14 | 19CE028 | Trần Xuân | Minh | 16/07/2001 | 19CE | ||||
| 15 | 19CE030 | Lê Thiện | Nhân | 20/10/2001 | 19CE | ||||
| 16 | 19CE031 | Lê Đức | Nhật | 23/10/2001 | 19CE | ||||
| 17 | 19CE035 | Tề Minh | Quang | 09/11/2001 | 19CE | ||||
| 18 | 19CE040 | Đặng Đức | Tài | 12/09/2001 | 19CE | ||||
| 19 | 19CE041 | Trần Minh | Tài | 20/01/2001 | 19CE | ||||
| 20 | 19CE044 | Đinh Tấn | Thành | 28/07/2001 | 19CE | ||||
| 21 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | ||||