ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA253 | Lê Thị Thúy | An | 29/08/2002 | 20GBA | ||||
2 | 20BA003 | Trần Ngô Thị | Diệu | 01/10/2002 | 20GBA | ||||
3 | 20BA070 | Nguyễn Thị | Duyên | 01/10/2002 | 20GBA | ||||
4 | 20BA260 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 22/02/2001 | 20GBA | ||||
5 | 20BA072 | Trương Quang | Đức | 12/10/2002 | 20GBA | ||||
6 | 20BA010 | Lê Thị Diệu | Hiền | 12/11/2002 | 20GBA | ||||
7 | 20BA191 | Phan Hồng | Hoa | 02/10/2002 | 20GBA | ||||
8 | 20BA019 | Phan Văn | Lộc | 03/02/2002 | 20DM | ||||
9 | 20BA160 | Trần Hoàng | Long | 02/06/2002 | 20GBA | ||||
10 | 20BA021 | Phạm Thị Sương | Mai | 05/01/2002 | 20GBA | ||||
11 | 20BA022 | Trần Quốc | Minh | 26/07/2002 | 20DM | ||||
12 | 20BA089 | Trần Thị Ánh | Minh | 16/06/2002 | 20GBA | ||||
13 | 20BA024 | Nguyễn Đắc | Nam | 31/07/2002 | 20GBA | ||||
14 | 20BA025 | Trần Khánh | Ngân | 19/02/2002 | 20GBA | ||||
15 | 20BA230 | Lê Thảo | Nguyên | 04/11/2002 | 20GBA | ||||
16 | 20BA141 | Nguyễn Hoàng | Nhung | 07/12/2002 | 20GBA | ||||
17 | 20BA095 | Nguyễn Văn | Quyền | 06/10/2000 | 20GBA | ||||
18 | 20BA274 | Huỳnh Duy | Thạnh | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
19 | 20BA101 | Lê Ngọc Phương | Thảo | 23/06/2002 | 20GBA | ||||
20 | 20BA124 | Trương Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
21 | 20BA046 | Lê Phước | Thịnh | 19/12/2002 | 20GBA | ||||
22 | 20BA098 | Võ Thị Bích | Tiên | 19/08/2002 | 20GBA | ||||
23 | 20BA214 | Đặng Thị Mỹ | Trang | 20/04/2002 | 20GBA | ||||
24 | 20BA223 | Lê Thị Hương | Trang | 28/02/2001 | 20GBA | ||||
25 | 20BA270 | Nguyễn Kiều | Trang | 28/02/2002 | 20GBA | ||||
26 | 20BA042 | Huỳnh Thị Thu | Tươi | 23/04/2002 | 20GBA | ||||
27 | 20BA041 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 05/09/2002 | 20GBA | ||||
28 | 20BA111 | Nguyễn Thị | Uyên | 08/02/2002 | 20GBA | ||||
29 | 20BA110 | Trương Trúc | Uyên | 10/01/2001 | 20GBA | ||||
30 | 20BA117 | Đỗ Ngọc | Vy | 23/10/2002 | 20GBA | ||||
31 | 20BA054 | Phan Quế Cầm | Xuân | 04/09/2002 | 20GBA |