ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
2 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT359 | Võ Văn | Bình | 30/04/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
14 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
16 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
28 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||
29 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
31 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
32 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR |